🌾 End: 렵
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
무렵
:
어떤 시기와 대략 일치하는 때.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 KHOẢNG THỜI KÌ, VÀO LÚC: Thời kì nào đó và lúc không cụ thể mà đại khái.
•
섭렵
(涉獵)
:
책을 많이 읽거나 여기저기 찾아다니며 많은 것을 두루 경험하고 익힘.
Danh từ
🌏 SỰ HIỂU BIẾT RỘNG, SỰ ĐỌC NHIỀU BIẾT RỘNG: Việc có nhiều kinh nghiệm và thuần thục với nhiều việc do đi đây đó hay đọc nhiều sách.
•
수렵
(狩獵)
:
사람이 산이나 들에 나가 총이나 활 등으로 짐승을 잡는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC SĂN BẮN: Việc con người đi lên núi hay ra ruộng săn bắt thú vật bằng súng hay cung tên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226)