🌟 숙주나물
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 숙주나물 (
숙쭈나물
)
🗣️ 숙주나물 @ Giải nghĩa
- 녹두 (綠豆) : 묵, 숙주나물, 빈대떡 등의 재료가 되는 녹색의 작고 동그란 콩.
🗣️ 숙주나물 @ Ví dụ cụ thể
- 돼지고기랑 버섯, 숙주나물 등을 들들 볶아 만든 거예요. [들들]
🌷 ㅅㅈㄴㅁ: Initial sound 숙주나물
-
ㅅㅈㄴㅁ (
숙주나물
)
: 녹두에 물을 주어서 싹을 낸 나물.
Danh từ
🌏 GIÁ ĐỖ XANH: Giá nảy mầm từ hạt đậu xanh được tưới nước.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70)