🌟 숙주나물

Danh từ  

1. 녹두에 물을 주어서 싹을 낸 나물.

1. GIÁ ĐỖ XANH: Giá nảy mầm từ hạt đậu xanh được tưới nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 숙주나물이 자라다.
    The bean sprouts grow.
  • 숙주나물을 기르다.
    Raising bean sprouts.
  • 숙주나물을 뽑다.
    Pull bean sprouts.
  • 숙주나물을 재배하다.
    Growing host greens.
  • 숙주나물을 키우다.
    Raising host greens.
  • 숙주나물에 물을 주다.
    Water bean sprouts.
  • 어머니는 차례상에 올릴 숙주나물을 시장에서 사 오셨다.
    My mother bought some bean sprouts for the memorial service from the market.
  • 녹두를 물에 담가 놓았더니 숙주나물의 싹이 자라기 시작했다.
    When mung beans were soaked in water, the sprouts of host greens began to grow.
  • 숙주나물은 어디에 쓰려고 샀어?
    What did you buy the bean sprouts for?
    녹두부침개를 해 먹을 때 넣으려고요.
    I'm going to put it in when i make mung bean pancakes.
Từ đồng nghĩa 숙주: 녹두에 물을 주어서 싹을 낸 나물.

2. 숙주를 양념에 무친 반찬.

2. SUKJUNAMUL; MÓN GIÁ TRỘN, MÓN GIÁ NỘM: Món trộn giá với gia vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맛있는 숙주나물.
    Delicious bean sprouts.
  • 숙주나물을 먹다.
    Eat bean sprouts.
  • 숙주나물을 무치다.
    Season bean sprouts.
  • 숙주나물을 좋아하다.
    Loves bean sprouts.
  • 숙주나물에 양념하다.
    Season bean sprouts.
  • 나는 숙주나물에 밥 한 공기를 뚝딱 비웠다.
    I emptied a bowl of rice into the bean sprouts.
  • 입맛이 없을 때에는 아삭거리고 향긋한 숙주나물이 특히 생각난다.
    When i don't have an appetite, i especially think of crunchy and fragrant bean sprouts.
  • 숙주나물은 어떻게 만드신 거예요?
    How did you make this bean sprout?
    뜨거운 물에 살짝 데쳐서 참기름하고 소금, 깨를 넣어 무쳤어요.
    Blanch it slightly in hot water and mix it with sesame oil, salt, and sesame.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숙주나물 (숙쭈나물)


🗣️ 숙주나물 @ Giải nghĩa

🗣️ 숙주나물 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Hẹn (4) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91)