🌟 오이지

Danh từ  

1. 오이를 소금물에 담가 절인 반찬.

1. OIJI; DƯA CHUỘT NGÂM MUỐI: Món ăn được làm từ dưa chuột ngâm với nước muối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짭짤한 오이지.
    Salty cucumber.
  • Google translate 오이지 반찬.
    Cucumber side dishes.
  • Google translate 오이지를 담그다.
    Soak the cucumber.
  • Google translate 오이지를 만들다.
    Make cucumber.
  • Google translate 오이지를 먹다.
    Eat cucumber.
  • Google translate 오이지를 절이다.
    Pickled cucumber.
  • Google translate 나는 노란 오이지에 밥 한 공기를 뚝딱 비웠다.
    I snapped a bowl of rice in a yellow cucumber.
  • Google translate 아주머니는 오이지를 만들기 위해 시장에서 오이를 잔뜩 사 오셨다.
    Auntie bought a bunch of cucumbers from the market to make cucumbers.
  • Google translate 오이를 이렇게 소금에 절이면 짜서 어떻게 먹어?
    How can you eat cucumbers so salty?
    Google translate 나중에 잘게 썰어서 물기를 짜면 맛있는 오이지가 될 거야.
    It'll be a delicious cucumber if you chop it up and squeeze the water later.

오이지: oiji,オイジ,oiji,oiji,,уижи, даршилсан өргөст хэмх,oiji; dưa chuột ngâm muối,โออีจี,asinan ketimun,оиджи; солёные огурцы,腌黄瓜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오이지 (오이지)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Khí hậu (53)