🌟 오이지

Danh từ  

1. 오이를 소금물에 담가 절인 반찬.

1. OIJI; DƯA CHUỘT NGÂM MUỐI: Món ăn được làm từ dưa chuột ngâm với nước muối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짭짤한 오이지.
    Salty cucumber.
  • Google translate 오이지 반찬.
    Cucumber side dishes.
  • Google translate 오이지를 담그다.
    Soak the cucumber.
  • Google translate 오이지를 만들다.
    Make cucumber.
  • Google translate 오이지를 먹다.
    Eat cucumber.
  • Google translate 오이지를 절이다.
    Pickled cucumber.
  • Google translate 나는 노란 오이지에 밥 한 공기를 뚝딱 비웠다.
    I snapped a bowl of rice in a yellow cucumber.
  • Google translate 아주머니는 오이지를 만들기 위해 시장에서 오이를 잔뜩 사 오셨다.
    Auntie bought a bunch of cucumbers from the market to make cucumbers.
  • Google translate 오이를 이렇게 소금에 절이면 짜서 어떻게 먹어?
    How can you eat cucumbers so salty?
    Google translate 나중에 잘게 썰어서 물기를 짜면 맛있는 오이지가 될 거야.
    It'll be a delicious cucumber if you chop it up and squeeze the water later.

오이지: oiji,オイジ,oiji,oiji,,уижи, даршилсан өргөст хэмх,oiji; dưa chuột ngâm muối,โออีจี,asinan ketimun,оиджи; солёные огурцы,腌黄瓜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 오이지 (오이지)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67)