🌟 땡땡

Phó từ  

1. 종이나 그릇 등의 쇠붙이를 자꾸 두드리는 소리.

1. COONG COONG: Tiếng gõ liên tục những đồ vật kim loại như chuông hoặc chén bát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땡땡 소리.
    Tumbling.
  • Google translate 땡땡 두드리다.
    Knock knock.
  • Google translate 땡땡 부딪치다.
    Bump.
  • Google translate 땡땡 울리다.
    Tinkling.
  • Google translate 땡땡 치다.
    Tickle.
  • Google translate 아이들은 실로폰을 땡땡 두드리며 노래를 불렀다.
    The children sang, tapping on the xylophone.
  • Google translate 언니는 부엌에서 땡땡 그릇 소리를 내며 설거지를 하고 있었다.
    My sister was washing the dishes in the kitchen with a thud.
  • Google translate 수업 시작을 알리는 종이 땡땡 울리자 학생들은 모두 제자리에 앉았다.
    The students all sat in their places when the bell rang to mark the beginning of the class.

땡땡: clang-clang,かんかん。ちんちん,ding dong,tintín,"طانغ طانغ",дин дон, шар шур,coong coong,หง่างเหง่ง, เหง่งหง่าง,,динь-динь; дон-дон,当当,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 땡땡 (땡땡)
📚 Từ phái sinh: 땡땡거리다: 작은 종이나 그릇 따위의 쇠붙이를 두드리는 소리가 잇따라 나다. 또는 그런 … 땡땡대다: 작은 종이나 그릇 따위의 쇠붙이를 두드리는 소리가 잇따라 나다. 또는 그런 소… 땡땡하다: 작은 종이나 그릇 따위의 쇠붙이를 잇따라 두드리는 소리가 나다. 또는 그런 소…

🗣️ 땡땡 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204)