🌟 비우다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비우다 (
비우다
) • 비우어 () • 비우니 ()
📚 Từ phái sinh: • 비다: 어떤 공간에 아무도, 혹은 아무것도 없다., 손에 쥔 것이 없게 되다. 몸에 지닌…
📚 thể loại: Giải thích món ăn📚 Annotation: 주로 '마음을 비우다'로 쓴다.
🗣️ 비우다 @ Giải nghĩa
🗣️ 비우다 @ Ví dụ cụ thể
- 밥주발을 비우다. [밥주발 (밥周鉢)]
- 냉장고를 비우다. [냉장고 (冷藏庫)]
- 탕을 비우다. [탕 (湯)]
- 털털 비우다. [털털]
- 술독을 비우다. [술독]
- 단을 비우다. [단 (段)]
- 사발을 비우다. [사발 (沙鉢)]
- 잔을 쫙 비우다. [쫙]
- 똥통을 비우다. [똥통 (똥桶)]
- 독주를 비우다. [독주 (毒酒)]
- 백지로 비우다. [백지 (白紙)]
- 도시락을 비우다. [도시락]
- 자리를 비우다. [자리]
- 자리를 비우다. [자리]
- 깨끗이 비우다. [깨끗이]
- 뚝딱뚝딱 비우다. [뚝딱뚝딱]
- 술잔을 좍 비우다. [좍]
- 집을 비우다. [집]
- 용기를 비우다. [용기 (容器)]
- 휴지통을 비우다. [휴지통 (休紙桶)]
- 공기를 비우다. [공기 (空器)]
- 잔을 꼴까닥 비우다. [꼴까닥]
- 수조를 비우다. [수조 (水槽)]
- 나무통을 비우다. [나무통 (나무桶)]
- 장바구니를 비우다. [장바구니 (場바구니)]
- 꿀꺽 잔을 비우다. [꿀꺽]
- 남김없이 비우다. [남김없이]
- 요강을 비우다. [요강]
- 조종석을 비우다. [조종석 (操縱席)]
- 훌쩍훌쩍 비우다. [훌쩍훌쩍]
- 소주병을 비우다. [소주병 (燒酒甁)]
- 단숨에 비우다. [단숨에 (單숨에)]
- 숙직실을 비우다. [숙직실 (宿直室)]
- 국그릇을 비우다. [국그릇]
- 훌쩍하고 비우다. [훌쩍하다]
- 술 한 잔을 단숨에 비우다. [잔 (盞)]
- 통을 텅텅 비우다. [텅텅]
- 술잔을 꼴깍 비우다. [꼴깍]
- 가게를 비우다. [가게]
- 밥 한 그릇을 비우다. [그릇]
- 소주잔을 비우다. [소주잔 (燒酒盞)]
- 책장을 비우다. [책장 (冊欌)]
- 밥그릇을 싹싹 비우다. [밥그릇]
- 댓바람에 그릇을 비우다. [댓바람]
- 재떨이를 비우다. [재떨이]
- 깨끗하게 비우다. [깨끗하다]
- 홀짝 비우다. [홀짝]
🌷 ㅂㅇㄷ: Initial sound 비우다
-
ㅂㅇㄷ (
보이다
)
: 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẤY, ĐƯỢC TRÔNG THẤY: Biết được sự tồn tại hay hình thái của đối tượng bằng mắt. -
ㅂㅇㄷ (
보이다
)
: 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO THẤY, CHO XEM: Làm cho biết được sự tồn tại hay hình thái của đối tượng bằng mắt. -
ㅂㅇㄷ (
배우다
)
: 새로운 지식을 얻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỌC, HỌC TẬP: Tiếp nhận tri thức mới. -
ㅂㅇㄷ (
붙이다
)
: 무엇에 닿아서 떨어지지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẮN, DÁN: Chạm vào cái gì đó và làm cho không rơi ra. -
ㅂㅇㄷ (
비우다
)
: 안에 든 것을 없애 속을 비게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TRỐNG: Bỏ đi thứ ở bên trong làm trống phần trong. -
ㅂㅇㄷ (
비웃다
)
: 어떤 사람, 또는 그의 행동을 터무니없거나 어처구니없다고 여겨 흉을 보듯이 기분 나쁘게 웃다.
☆☆
Động từ
🌏 CƯỜI CHẾ NHẠO, CƯỜI GIỄU CỢT, CƯỜI KHINH BỈ: Cười một cách khó chịu như giễu cợt vì nghĩ rằng người nào đó, hay hành động của người đó là phi lý hoặc ngông cuồng. -
ㅂㅇㄷ (
벌이다
)
: 일을 계획하여 시작하거나 펼치다.
☆☆
Động từ
🌏 VÀO VIỆC, BẮT ĐẦU: Lên kế hoạch công việc và bắt đầu hoặc triển khai. -
ㅂㅇㄷ (
볶이다
)
: 물기를 거의 뺀 음식이 불 위에 놓여 이리저리 저어지면서 익혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÀO: Thức ăn đã ráo nước được cho lên lửa đảo qua đảo lại làm cho chín. -
ㅂㅇㄷ (
백열등
)
: 빛을 내는 조명 기구.
Danh từ
🌏 ĐÈN SỢI ĐỐT, ĐÈN SỢI TÓC, ĐÈN NÓNG SÁNG, ĐÈN PHÁT RA ÁNH SÁNG TRẮNG: Thiết bị chiếu sáng phát ra ánh sáng. -
ㅂㅇㄷ (
베이다
)
: 날이 있는 연장으로 잘리거나 끊기다.
Động từ
🌏 BỊ CHẶT, BỊ ĐỐN: Bị chặt hoặc cắt bằng dụng cụ có lưỡi. -
ㅂㅇㄷ (
보안등
)
: 어두워서 범죄나 사고가 발생할 위험이 있는 곳에 안전을 위하여 다는 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN BẢO VỆ: Đèn treo vì sự an toàn ở nơi có nguy hiểm dễ xảy ra tai nạn hay phạm tội do tối tăm. -
ㅂㅇㄷ (
보얗다
)
: 연기나 안개가 낀 것처럼 선명하지 못하고 조금 하얗다.
Tính từ
🌏 TRẮNG SỮA, TRẮNG ĐỤC: Hơi trắng và không rõ, giống như cái bị khói hay sương giăng. -
ㅂㅇㄷ (
불이다
)
: 화재가 생긴 것을 알릴 때 하는 말.
🌏 CHÁY! CHÁY!: Lời nói báo hiệu xảy ra hỏa hoạn. -
ㅂㅇㄷ (
비 오듯
)
: 화살이나 총알 등이 많이 날아오거나 떨어지는 모양.
🌏 NHƯ MƯA: Hình ảnh mũi tên hoặc súng bay ra hay rơi xuống thật nhiều. -
ㅂㅇㄷ (
배이다
)
: → 배다 1
Động từ
🌏 -
ㅂㅇㄷ (
박이다
)
: 버릇, 생각, 습관 등이 완전히 굳어지다.
Động từ
🌏 ĂN SÂU, KHẮC SÂU: Thói quen, suy nghĩ, tập quán… hoàn toàn trở nên vững chắc. -
ㅂㅇㄷ (
바윗돌
)
: 바위처럼 아주 큰 돌.
Danh từ
🌏 HÒN ĐÁ TẢNG: Hòn đá to như đá tảng. -
ㅂㅇㄷ (
부옇다
)
: 연기나 안개가 낀 것처럼 선명하지 못하고 조금 허옇다.
Tính từ
🌏 ĐỤC MỜ, TRẮNG MỜ, TRẮNG ĐỤC: Không sáng rõ và hơi trắng như khói hay sương bao phủ. -
ㅂㅇㄷ (
바인더
)
: 서류 등을 한데 꿰어 묶는 물건.
Danh từ
🌏 MÁY ĐÓNG SÁCH, MÁY ĐÓNG TÀI LIỆU: Đồ vật xâu và gắn các tài liệu vào một chỗ.
• Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155)