🌟 똥통 (똥 桶)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 똥통 (
똥통
)
🌷 ㄸㅌ: Initial sound 똥통
-
ㄸㅌ (
똥통
)
: 똥오줌을 받거나 담아 나르는 통.
Danh từ
🌏 THÙNG CỨT, THÙNG PHÂN: Thùng nhận hoặc đựng và chở phân nước tiểu. -
ㄸㅌ (
뜀틀
)
: 달려가다가 두 손으로 짚고 뛰어넘는 운동 틀. 또는 그 틀을 뛰어넘는 체조 운동.
Danh từ
🌏 KHUNG NHẢY NGỰA, MÔN NHẢY NGỰA: Cái khung để chạy đến và dùng hai tay chống và nhảy qua hoặc môn thể thao nhảy qua cái khung đó.
• Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43)