🌟 똥통 (똥 桶)

Danh từ  

1. 똥오줌을 받거나 담아 나르는 통.

1. THÙNG CỨT, THÙNG PHÂN: Thùng nhận hoặc đựng và chở phân nước tiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더러운 똥통.
    Dirty shit.
  • Google translate 똥통을 나르다.
    Carry a poo.
  • Google translate 똥통을 메다.
    Carry a poo.
  • Google translate 똥통을 비우다.
    Empty the poo.
  • Google translate 똥통을 지다.
    Have a shit box.
  • Google translate 똥통에 빠지다.
    Fall into a shit box.
  • Google translate 옛날에는 농부들이 똥통의 똥을 퍼서 밭에 거름으로 뿌리곤 했다.
    In the old days, farmers used to scoop up the shit from the poo and spray it on the fields with manure.
  • Google translate 오래된 똥통 속에는 허연 구더기들이 똥 무더기 위에서 기어 다니고 있었다.
    Inside the old shitbox, there were maggots crawling on top of the pile of shit.
  • Google translate 옛날 변소는 오늘날처럼 수세식이 아니었다면서?
    I heard the old toilet wasn't flush like it is today.
    Google translate 응. 마치 거대한 똥통 같았지.
    Yeah. it was like a huge poo.

똥통: bucket for feces and urine,こえおけ【肥桶】,fosse septique, fosse d'aisance,recipiente de heces y orina,صندوق البراز,бохирын сав, шээсний сав, коршок,thùng cứt, thùng phân,ถังเก็บอุจจาระ, ถังใส่อุจจาระ,tangki kotoran, tangki tahi dan air kencing, tangki tinja,горшок,粪桶,

2. (속된 말로) 질이 아주 나쁘거나 낡은 것.

2. CŨ NÁT, CHẤT LƯỢNG NHƯ CỨT: (cách nói thông tục) Cái cũ hoặc chất lượng rất tồi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 똥통 대학.
    Dungtong university.
  • Google translate 똥통 학교.
    Dungtong school.
  • Google translate 똥통 회사.
    A shit-box company.
  • Google translate 똥통이 되다.
    Become a shithead.
  • Google translate 똥통 게시판에는 온갖 욕설과 비속어들이 난무하였다.
    This shit-box bulletin was full of all sorts of curses and slangs.
  • Google translate 삼촌은 이런 똥통 회사에서 당장 나가겠다며 불평을 했다.
    Uncle complained about getting out of this shit-box company right away.
  • Google translate 똥통 컴퓨터가 또 멈춰 버렸네.
    This shit-box computer's stopped again.
    Google translate 아예 이번에 새 컴퓨터로 바꾸는 게 좋겠어.
    We'd better switch to a new computer this time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 똥통 (똥통)

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Tôn giáo (43)