🌟 똥통 (똥 桶)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 똥통 (
똥통
)
🌷 ㄸㅌ: Initial sound 똥통
-
ㄸㅌ (
똥통
)
: 똥오줌을 받거나 담아 나르는 통.
Danh từ
🌏 THÙNG CỨT, THÙNG PHÂN: Thùng nhận hoặc đựng và chở phân nước tiểu. -
ㄸㅌ (
뜀틀
)
: 달려가다가 두 손으로 짚고 뛰어넘는 운동 틀. 또는 그 틀을 뛰어넘는 체조 운동.
Danh từ
🌏 KHUNG NHẢY NGỰA, MÔN NHẢY NGỰA: Cái khung để chạy đến và dùng hai tay chống và nhảy qua hoặc môn thể thao nhảy qua cái khung đó.
• Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)