🌷 Initial sound: ㅂㅇㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 12 ALL : 19
•
보이다
:
눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẤY, ĐƯỢC TRÔNG THẤY: Biết được sự tồn tại hay hình thái của đối tượng bằng mắt.
•
보이다
:
눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO THẤY, CHO XEM: Làm cho biết được sự tồn tại hay hình thái của đối tượng bằng mắt.
•
배우다
:
새로운 지식을 얻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỌC, HỌC TẬP: Tiếp nhận tri thức mới.
•
붙이다
:
무엇에 닿아서 떨어지지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẮN, DÁN: Chạm vào cái gì đó và làm cho không rơi ra.
•
비우다
:
안에 든 것을 없애 속을 비게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM TRỐNG: Bỏ đi thứ ở bên trong làm trống phần trong.
•
비웃다
:
어떤 사람, 또는 그의 행동을 터무니없거나 어처구니없다고 여겨 흉을 보듯이 기분 나쁘게 웃다.
☆☆
Động từ
🌏 CƯỜI CHẾ NHẠO, CƯỜI GIỄU CỢT, CƯỜI KHINH BỈ: Cười một cách khó chịu như giễu cợt vì nghĩ rằng người nào đó, hay hành động của người đó là phi lý hoặc ngông cuồng.
•
벌이다
:
일을 계획하여 시작하거나 펼치다.
☆☆
Động từ
🌏 VÀO VIỆC, BẮT ĐẦU: Lên kế hoạch công việc và bắt đầu hoặc triển khai.
•
볶이다
:
물기를 거의 뺀 음식이 불 위에 놓여 이리저리 저어지면서 익혀지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC XÀO: Thức ăn đã ráo nước được cho lên lửa đảo qua đảo lại làm cho chín.
•
백열등
(白熱燈)
:
빛을 내는 조명 기구.
Danh từ
🌏 ĐÈN SỢI ĐỐT, ĐÈN SỢI TÓC, ĐÈN NÓNG SÁNG, ĐÈN PHÁT RA ÁNH SÁNG TRẮNG: Thiết bị chiếu sáng phát ra ánh sáng.
•
베이다
:
날이 있는 연장으로 잘리거나 끊기다.
Động từ
🌏 BỊ CHẶT, BỊ ĐỐN: Bị chặt hoặc cắt bằng dụng cụ có lưỡi.
•
보안등
(保安燈)
:
어두워서 범죄나 사고가 발생할 위험이 있는 곳에 안전을 위하여 다는 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN BẢO VỆ: Đèn treo vì sự an toàn ở nơi có nguy hiểm dễ xảy ra tai nạn hay phạm tội do tối tăm.
•
보얗다
:
연기나 안개가 낀 것처럼 선명하지 못하고 조금 하얗다.
Tính từ
🌏 TRẮNG SỮA, TRẮNG ĐỤC: Hơi trắng và không rõ, giống như cái bị khói hay sương giăng.
•
불이다
:
화재가 생긴 것을 알릴 때 하는 말.
🌏 CHÁY! CHÁY!: Lời nói báo hiệu xảy ra hỏa hoạn.
•
비 오듯
:
화살이나 총알 등이 많이 날아오거나 떨어지는 모양.
🌏 NHƯ MƯA: Hình ảnh mũi tên hoặc súng bay ra hay rơi xuống thật nhiều.
•
배이다
:
→ 배다 1
Động từ
🌏
•
박이다
:
버릇, 생각, 습관 등이 완전히 굳어지다.
Động từ
🌏 ĂN SÂU, KHẮC SÂU: Thói quen, suy nghĩ, tập quán… hoàn toàn trở nên vững chắc.
•
바윗돌
:
바위처럼 아주 큰 돌.
Danh từ
🌏 HÒN ĐÁ TẢNG: Hòn đá to như đá tảng.
•
부옇다
:
연기나 안개가 낀 것처럼 선명하지 못하고 조금 허옇다.
Tính từ
🌏 ĐỤC MỜ, TRẮNG MỜ, TRẮNG ĐỤC: Không sáng rõ và hơi trắng như khói hay sương bao phủ.
•
바인더
(binder)
:
서류 등을 한데 꿰어 묶는 물건.
Danh từ
🌏 MÁY ĐÓNG SÁCH, MÁY ĐÓNG TÀI LIỆU: Đồ vật xâu và gắn các tài liệu vào một chỗ.
• Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Hẹn (4)