🌟 밥주발 (밥 周鉢)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밥주발 (
밥쭈발
)
🌷 ㅂㅈㅂ: Initial sound 밥주발
-
ㅂㅈㅂ (
반정부
)
: 기존 정부나 정부가 하는 일에 반대함.
Danh từ
🌏 SỰ CHỐNG ĐỐI CHÍNH PHỦ, SỰ PHẢN CHÍNH PHỦ: Sự phản đối đối với công việc của chính phủ trước đây hoặc chính phủ hiện tại. -
ㅂㅈㅂ (
부족분
)
: 필요한 양이나 일정한 기준에서 모자라는 몫이나 분량.
Danh từ
🌏 PHẦN THIẾU HỤT, PHẦN THIẾU: Phần hoặc lượng thiếu trong tiêu chuẩn hoặc lượng cần thiết. -
ㅂㅈㅂ (
밥주발
)
: 위가 약간 벌어지고 뚜껑이 있는, 놋쇠로 만든 밥그릇.
Danh từ
🌏 BAPJUBAL; BÁT ĂN CƠM BẰNG ĐỒNG, BÁT ĐỒNG THAU: Bát cơm làm bằng đồng thau, hơi loe ở phần trên và có nắp đậy.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36)