🌟 우등상장 (優等賞狀)

Danh từ  

1. 성적이 우수한 사람에게 상으로 주는 문서.

1. GIẤY CHỨNG NHẬN GIẢI THƯỞNG XUẤT SẮC: Văn bản trao làm giải thưởng cho người có thành tích ưu tú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초등학교 우등상장.
    Primary school honor certificate.
  • Google translate 우등상장을 수상하다.
    Win an honor award.
  • Google translate 우등상장을 수여하다.
    Confer an honor certificate.
  • Google translate 우등상장을 주다.
    Give an honor certificate.
  • Google translate 우등상장을 찾아가다.
    Visit an honor certificate.
  • Google translate 우등상장을 타다.
    Take the honor roll.
  • Google translate 우등상 수상자가 시상식에서 우등상장과 꽃다발을 받았다.
    The winner of the honor prize received an honor certificate and a bouquet of flowers at the awards ceremony.
  • Google translate 시상식에 참석하지 못한 우등상 수상자가 나중에 우등상장을 받아 갔다.
    The honor prize winner who failed to attend the ceremony later received the honor certificate.
  • Google translate 이야, 이 벽에 걸린 상장들은 다 뭐야?
    Wow, what's all the listing on this wall?
    Google translate 응. 우리 형이 학창 시절에 받은 우등상장들이야. 우리 형이 공부를 잘했거든.
    Yeah. these are the honors my brother received when he was a student. my brother studied well.

우등상장: honors diploma; certificate of merit,ゆうとうしょうじょう【優等賞状】,certificat de prix d'excellence,diploma de mérito,شهادة تكريم,баярын бичиг,giấy chứng nhận giải thưởng xuất sắc,ประกาศนียบัตรรางวัลเกียรตินิยม, ประกาศนียบัตรรางวัลคะแนนเกียรตินิยม,sertifikat penghargaan, sertifikat utama,почётная грамота,优等奖状,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우등상장 (우등상짱)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)