🌟 우등상장 (優等賞狀)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우등상장 (
우등상짱
)
🌷 ㅇㄷㅅㅈ: Initial sound 우등상장
-
ㅇㄷㅅㅈ (
우등상장
)
: 성적이 우수한 사람에게 상으로 주는 문서.
Danh từ
🌏 GIẤY CHỨNG NHẬN GIẢI THƯỞNG XUẤT SẮC: Văn bản trao làm giải thưởng cho người có thành tích ưu tú.
• Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)