🌟 우등상장 (優等賞狀)

Danh từ  

1. 성적이 우수한 사람에게 상으로 주는 문서.

1. GIẤY CHỨNG NHẬN GIẢI THƯỞNG XUẤT SẮC: Văn bản trao làm giải thưởng cho người có thành tích ưu tú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초등학교 우등상장.
    Primary school honor certificate.
  • 우등상장을 수상하다.
    Win an honor award.
  • 우등상장을 수여하다.
    Confer an honor certificate.
  • 우등상장을 주다.
    Give an honor certificate.
  • 우등상장을 찾아가다.
    Visit an honor certificate.
  • 우등상장을 타다.
    Take the honor roll.
  • 우등상 수상자가 시상식에서 우등상장과 꽃다발을 받았다.
    The winner of the honor prize received an honor certificate and a bouquet of flowers at the awards ceremony.
  • 시상식에 참석하지 못한 우등상 수상자가 나중에 우등상장을 받아 갔다.
    The honor prize winner who failed to attend the ceremony later received the honor certificate.
  • 이야, 이 벽에 걸린 상장들은 다 뭐야?
    Wow, what's all the listing on this wall?
    응. 우리 형이 학창 시절에 받은 우등상장들이야. 우리 형이 공부를 잘했거든.
    Yeah. these are the honors my brother received when he was a student. my brother studied well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우등상장 (우등상짱)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10)