🌟 검문하다 (檢問 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검문하다 (
검ː문하다
)
📚 Từ phái sinh: • 검문(檢問): 경찰이나 군인이 수상하거나 의심이 가는 사람의 신분을 확인하는 것.
🗣️ 검문하다 (檢問 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 여경이 검문하다. [여경 (女警)]
🌷 ㄱㅁㅎㄷ: Initial sound 검문하다
-
ㄱㅁㅎㄷ (
그만하다
)
: 하고 있던 일을 멈추다.
☆☆
Động từ
🌏 NGỪNG, THÔI: Dừng việc đang làm dỡ. -
ㄱㅁㅎㄷ (
교묘하다
)
: 어떤 일을 하는 방법이나 꾀가 아주 뛰어나고 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TINH XẢO, TÀI TÌNH: Phương pháp hay cử chỉ làm việc gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기묘하다
)
: 신기하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, KỲ CỤC, KỲ QUẶC, KỲ LẠ: Kỳ lạ và lạ thường. -
ㄱㅁㅎㄷ (
긴밀하다
)
: 서로의 관계가 매우 가깝고 맞닿아 있다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT, GẮN BÓ, MẬT THIẾT: Quan hệ với nhau rất gần gũi và khăng khít. -
ㄱㅁㅎㄷ (
기막히다
)
: 어떤 일이 매우 놀랍거나 언짢아서 어이없다.
☆
Tính từ
🌏 SỮNG SỜ, CHOÁNG VÁNG, SỮNG NGƯỜI: Việc gì đó rất ngạc nhiên hoặc bực mình nên lặng người đi.
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76)