🌟 여경 (女警)

Danh từ  

1. 여자 경찰관.

1. NỮ CẢNH SÁT: Viên cảnh sát nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여경이 되다.
    Become a policewoman.
  • Google translate 여경이 검문하다.
    Checked by a policewoman.
  • Google translate 여경이 수색하다.
    Search by a policewoman.
  • Google translate 내 여자 친구는 경찰관이신 아버지를 어렸을 때부터 동경해서 여경이 꿈이다.
    My girlfriend's dream is to become a policewoman because she has longed for her father, who is a police officer, since she was young.
  • Google translate 공항에서 여경들은 여성들의 몸을 수색하고 남자 경찰관들은 남자들의 몸을 수색하였다.
    At the airport, female police officers searched the women's bodies and male police officers searched the men's bodies.
  • Google translate 여경으로서 힘든 점은 없습니까?
    Any difficulties as a policewoman?
    Google translate 경찰 조직이 남자들이 중심이 되어 움직이다 보니 처음에는 적응하기 힘들었습니다.
    It was hard to adapt at first because the police organization was centered on men.

여경: policewoman; woman cop,じょせいけいさつかん【女性警察官】。じょけい【女警】。ふけい【婦警】。ふじんけいかん【婦人警官】,policière, femme policier,mujer policía,شرطيّة,эмэгтэй цагдаа,nữ cảnh sát,ตำรวจผู้หญิง, ตำรวจหญิง,polwan,,女警,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여경 (여경)

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)