🌟 여경 (女警)

Danh từ  

1. 여자 경찰관.

1. NỮ CẢNH SÁT: Viên cảnh sát nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여경이 되다.
    Become a policewoman.
  • 여경이 검문하다.
    Checked by a policewoman.
  • 여경이 수색하다.
    Search by a policewoman.
  • 내 여자 친구는 경찰관이신 아버지를 어렸을 때부터 동경해서 여경이 꿈이다.
    My girlfriend's dream is to become a policewoman because she has longed for her father, who is a police officer, since she was young.
  • 공항에서 여경들은 여성들의 몸을 수색하고 남자 경찰관들은 남자들의 몸을 수색하였다.
    At the airport, female police officers searched the women's bodies and male police officers searched the men's bodies.
  • 여경으로서 힘든 점은 없습니까?
    Any difficulties as a policewoman?
    경찰 조직이 남자들이 중심이 되어 움직이다 보니 처음에는 적응하기 힘들었습니다.
    It was hard to adapt at first because the police organization was centered on men.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여경 (여경)

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82)