🌟 활용되다 (活用 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 활용되다 (
화룡되다
) • 활용되다 (화룡뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 활용(活用): 어떤 대상이 가지고 있는 쓰임이나 능력을 충분히 잘 이용함., 문법적 관계…
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78)