🌟 동사 (動詞)

  Danh từ  

1. 사람이나 사물의 움직임을 나타내는 품사.

1. ĐỘNG TỪ: Từ loại thể hiện sự chuyển động của người hay sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국어에서 ‘젊다’는 상태를 나타내기 때문에 형용사이고, ‘늙다’는 동사이다.
    'young' is an adjective in korean, and 'old' is a verb.
  • Google translate 영어는 시제에 따라 동사의 형태가 다른 것이 많아서 그 형태들을 모두 외워야 한다.
    English has many verb forms that vary depending on the tense, so you have to memorize all of them.

동사: verb,どうし【動詞】,verbe,verbo,فعل,үйл үг,động từ,คำกริยา,verba,глагол,动词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동사 (동ː사)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  


🗣️ 동사 (動詞) @ Giải nghĩa

🗣️ 동사 (動詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70)