🌟 명령형 (命令形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 명령형 (
명ː녕형
)
🗣️ 명령형 (命令形) @ Ví dụ cụ thể
- 상사가 명령형 대신 의문형으로 지시할 때 부하 직원은 평소보다 열심히 일했다. [의문형 (疑問形)]
🌷 ㅁㄹㅎ: Initial sound 명령형
-
ㅁㄹㅎ (
맹렬히
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MÃNH LIỆT: Nguyên khí hay khí thế mạnh mẽ và dữ dội. -
ㅁㄹㅎ (
무료히
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BUỒN TẺ, MỘT CÁCH TẺ NHẠT: Một cách chán ngán và nhạt nhẽo do không có hứng thú hay khát khao. -
ㅁㄹㅎ (
명료히
)
: 분명하고 확실하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MINH BẠCH: Một cách rõ ràng và xác thực. -
ㅁㄹㅎ (
명랑히
)
: 흐린 데 없이 밝고 환하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÁNG SỦA: Một cách sáng và rõ không có chỗ mờ. -
ㅁㄹㅎ (
물리학
)
: 자연 과학의 한 분야로, 물질의 물리적 성질과 그것이 나타내는 모든 현상 그리고 그들 사이의 관계나 법칙을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 VẬT LÝ HỌC: Là một môn học thuộc lĩnh vực tự nhiên nghiên cứu về những hiện tượng và tính chất vật lý của vật chất cùng với những quan hệ và quy tắc giữa chúng. -
ㅁㄹㅎ (
명령형
)
: 문법에서, 명령이나 요구의 뜻을 나타내는 동사나 보조 동사의 활용형.
Danh từ
🌏 DẠNG MỆNH LỆNH: Dạng chia của động từ hay động từ bổ trợ thể hiện nghĩa yêu cầu hoặc mệnh lệnh trong ngữ pháp. -
ㅁㄹㅎ (
미래형
)
: 미래에 나타날 형태.
Danh từ
🌏 DẠNG TƯƠNG LAI: Hình thái của từ thể hiện thì tương lai, trong ngữ pháp.
• Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52)