🌟 사동 (使動)

Danh từ  

1. 문장의 주체가 남에게 어떤 일이나 행동을 하도록 시키는 동사의 성질.

1. GÂY KHIẾN: Tính chất của động từ mà chủ thể của câu khiến cho người khác hành động hay làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사동 접사.
    Sadong inoculation.
  • Google translate 사동 표현.
    Sadong expression.
  • Google translate 사동과 주동.
    Saddle and lead.
  • Google translate 사동 문장에서는 주체가 자기 스스로 행동을 하지 않고 남에게 그 행동이나 동작을 하게 한다.
    In the sadong sentence, the subject does not act on his own, but allows others to act or act.
  • Google translate 동사 '먹이다', '눕히다', '입히다'는 각각 '먹다', '눕다', '입다'에 사동의 뜻을 더하는 접사가 결합한 것이다.
    The verbs 'feed', 'lay down' and 'put on' are the combination of the verbs that add the meaning of the verb to 'eat', 'lay down' and 'wear'.
Từ đồng nghĩa 사역(使役): 다른 사람에게 일을 시킴. 또는 시킴을 받아 일을 함., 문장의 주체가 남…

사동: causation,しえき【使役】,causatif, factitif, causativité,Cualidad verbal imperativa,صيغة الأمر,үйлдүүлэх хэв,gây khiến,การิตวาจก,kausatif,каузатив; каузативный,使动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사동 (사ː동)


🗣️ 사동 (使動) @ Giải nghĩa

🗣️ 사동 (使動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)