🌟 사동 (使動)

Danh từ  

1. 문장의 주체가 남에게 어떤 일이나 행동을 하도록 시키는 동사의 성질.

1. GÂY KHIẾN: Tính chất của động từ mà chủ thể của câu khiến cho người khác hành động hay làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사동 접사.
    Sadong inoculation.
  • 사동 표현.
    Sadong expression.
  • 사동과 주동.
    Saddle and lead.
  • 사동 문장에서는 주체가 자기 스스로 행동을 하지 않고 남에게 그 행동이나 동작을 하게 한다.
    In the sadong sentence, the subject does not act on his own, but allows others to act or act.
  • 동사 '먹이다', '눕히다', '입히다'는 각각 '먹다', '눕다', '입다'에 사동의 뜻을 더하는 접사가 결합한 것이다.
    The verbs 'feed', 'lay down' and 'put on' are the combination of the verbs that add the meaning of the verb to 'eat', 'lay down' and 'wear'.
Từ đồng nghĩa 사역(使役): 다른 사람에게 일을 시킴. 또는 시킴을 받아 일을 함., 문장의 주체가 남…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사동 (사ː동)


🗣️ 사동 (使動) @ Giải nghĩa

🗣️ 사동 (使動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Du lịch (98) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104)