🌟 수동형 (受動形)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수동형 (
수동형
)
🌷 ㅅㄷㅎ: Initial sound 수동형
-
ㅅㄷㅎ (
상당히
)
: 수준이나 실력, 정도가 꽤 높게.
☆☆
Phó từ
🌏 TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Trình độ, năng lực hay mức độ khá cao. -
ㅅㄷㅎ (
선다형
)
: 한 문제에 대한 답을 여러 개 보여 주고 정답을 고르게 하는 문제 형식.
Danh từ
🌏 DẠNG TRẮC NGHIỆM: Hình thức đề thi viết đưa ra nhiều câu trả lời cho một vấn đề để lựa chọn câu trả lời đúng nhất. -
ㅅㄷㅎ (
수동형
)
: 주어가 외부의 힘에 의해 움직이는 것을 나타내는 낱말의 형태.
Danh từ
🌏 DẠNG BỊ ĐỘNG: Hình thái của từ thể hiện chủ ngữ chuyển động nhờ vào tác động của bên ngoài. -
ㅅㄷㅎ (
성대히
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀNH TRÁNG, MỘT CÁCH TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện v.v... được tổ chức một cách to lớn và tuyệt vời.
• Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36)