🌟 수동형 (受動形)

Danh từ  

1. 주어가 외부의 힘에 의해 움직이는 것을 나타내는 낱말의 형태.

1. DẠNG BỊ ĐỘNG: Hình thái của từ thể hiện chủ ngữ chuyển động nhờ vào tác động của bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수동형의 동사.
    A passive verb.
  • Google translate 수동형이 쓰이다.
    Passive is used.
  • Google translate 수동형을 만들다.
    Make a passive.
  • Google translate 수동형을 배우다.
    Learn passive tense.
  • Google translate 수동형으로 고치다.
    Correct to passive form.
  • Google translate '먹다'를 수동형으로 바꾸면 '먹히다'로 나타낼 수 있다.
    If 'eat' is changed to passive, it can be expressed as 'eat'.
  • Google translate 선생님께서는 영어 작문을 보시더니 수동형으로 쓴 동사를 능동형으로 바로 고쳐 주셨다.
    The teacher saw english composition and corrected the passive verb to active right away.

수동형: passive,じゅどうけい【受動形】。うけみけい【受身形】,forme passive, voix passive,forma verbal de voz pasiva,صيغة المبنى للمجهول,үйлдэгдэх хэв,dạng bị động,รูปกรรมวาจก,bentuk pasif, (bersifat) pasif,пассивная форма; страдательный залог,被动式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수동형 (수동형)

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Hẹn (4) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36)