🌷 Initial sound: ㅅㄷㅎ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 4

상당히 (相當 히) : 수준이나 실력, 정도가 꽤 높게. ☆☆ Phó từ
🌏 TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Trình độ, năng lực hay mức độ khá cao.

선다형 (選多型) : 한 문제에 대한 답을 여러 개 보여 주고 정답을 고르게 하는 문제 형식. Danh từ
🌏 DẠNG TRẮC NGHIỆM: Hình thức đề thi viết đưa ra nhiều câu trả lời cho một vấn đề để lựa chọn câu trả lời đúng nhất.

수동형 (受動形) : 주어가 외부의 힘에 의해 움직이는 것을 나타내는 낱말의 형태. Danh từ
🌏 DẠNG BỊ ĐỘNG: Hình thái của từ thể hiện chủ ngữ chuyển động nhờ vào tác động của bên ngoài.

성대히 (盛大 히) : 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀNH TRÁNG, MỘT CÁCH TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện v.v... được tổ chức một cách to lớn và tuyệt vời.


:
Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Luật (42) Tâm lí (191) Hẹn (4)