🌟 선다형 (選多型)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선다형 (
선ː다형
)
🌷 ㅅㄷㅎ: Initial sound 선다형
-
ㅅㄷㅎ (
상당히
)
: 수준이나 실력, 정도가 꽤 높게.
☆☆
Phó từ
🌏 TƯƠNG ĐỐI, KHÁ: Trình độ, năng lực hay mức độ khá cao. -
ㅅㄷㅎ (
선다형
)
: 한 문제에 대한 답을 여러 개 보여 주고 정답을 고르게 하는 문제 형식.
Danh từ
🌏 DẠNG TRẮC NGHIỆM: Hình thức đề thi viết đưa ra nhiều câu trả lời cho một vấn đề để lựa chọn câu trả lời đúng nhất. -
ㅅㄷㅎ (
수동형
)
: 주어가 외부의 힘에 의해 움직이는 것을 나타내는 낱말의 형태.
Danh từ
🌏 DẠNG BỊ ĐỘNG: Hình thái của từ thể hiện chủ ngữ chuyển động nhờ vào tác động của bên ngoài. -
ㅅㄷㅎ (
성대히
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀNH TRÁNG, MỘT CÁCH TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện v.v... được tổ chức một cách to lớn và tuyệt vời.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)