🌟 동사 (動詞)

  Danh từ  

1. 사람이나 사물의 움직임을 나타내는 품사.

1. ĐỘNG TỪ: Từ loại thể hiện sự chuyển động của người hay sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한국어에서 ‘젊다’는 상태를 나타내기 때문에 형용사이고, ‘늙다’는 동사이다.
    'young' is an adjective in korean, and 'old' is a verb.
  • 영어는 시제에 따라 동사의 형태가 다른 것이 많아서 그 형태들을 모두 외워야 한다.
    English has many verb forms that vary depending on the tense, so you have to memorize all of them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동사 (동ː사)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  


🗣️ 동사 (動詞) @ Giải nghĩa

🗣️ 동사 (動詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86)