🌟 동사 (動詞)

  Danh từ  

1. 사람이나 사물의 움직임을 나타내는 품사.

1. ĐỘNG TỪ: Từ loại thể hiện sự chuyển động của người hay sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국어에서 ‘젊다’는 상태를 나타내기 때문에 형용사이고, ‘늙다’는 동사이다.
    'young' is an adjective in korean, and 'old' is a verb.
  • Google translate 영어는 시제에 따라 동사의 형태가 다른 것이 많아서 그 형태들을 모두 외워야 한다.
    English has many verb forms that vary depending on the tense, so you have to memorize all of them.

동사: verb,どうし【動詞】,verbe,verbo,فعل,үйл үг,động từ,คำกริยา,verba,глагол,动词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동사 (동ː사)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  


🗣️ 동사 (動詞) @ Giải nghĩa

🗣️ 동사 (動詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Luật (42) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226)