🌟 자부심 (自負心)

☆☆   Danh từ  

1. 스스로 자신의 가치나 능력을 믿고 떳떳이 여기는 마음.

1. LÒNG TỰ PHỤ, LÒNG TỰ HÀO: Lòng tin về năng lực hay giá trị của bản thân mình và kiêu hãnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강한 자부심.
    Strong pride.
  • Google translate 자부심이 강하다.
    Strong in self-esteem.
  • Google translate 자부심이 넘치다.
    Be full of pride.
  • Google translate 자부심이 대단하다.
    Great pride.
  • Google translate 자부심을 가지다.
    Take pride.
  • Google translate 자부심을 느끼다.
    Feel proud.
  • Google translate 2002년에 월드컵이 성공적으로 개최되어 한국 국민들의 애국심과 자부심을 높였다.
    The world cup was successfully held in 2002, raising the patriotism and pride of the korean people.
  • Google translate 지수는 외모에 대한 자부심이 대단하기 때문에 다른 사람이 자신의 외모를 지적하는 것을 이해하지 못한다.
    Ji-su doesn't understand other people pointing out her appearance because she has great pride in her appearance.
  • Google translate 한국어 교사로서 자부심을 느낄 때는 언제인가요?
    When do you feel proud as a korean teacher?
    Google translate 제 학생들이 저와 함께 공부해 한국어가 재미있다고 할 때 정말 뿌듯해요.
    I'm really proud when my students study with me and say korean is fun.
Từ tham khảo 프라이드(pride): 자신의 가치나 능력, 소유물, 행동 등에 대한 만족에서 오는 자존…

자부심: pride,じふしん【自負心】。プライド,estime de soi, assurance, confiance en soi, fierté,orgullo,افتخار بالنفس,бардах сэтгэл, эрдэх сэтгэл,lòng tự phụ, lòng tự hào,ความทะนงตัว, ความภาคภูมิ, ความเชื่อมั่นในตนเอง, ความหยิ่งในศักดิ์ศรี,pendirian, ketetapan hati, kepercayaan diri, kebanggaan diri,самоуверенность; уверенность в себе; уверенность в своих силах,自信心,自豪感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자부심 (자부심)
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  

🗣️ 자부심 (自負心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11)