🌟 기초적 (基礎的)

Danh từ  

1. 사물이나 일 등의 기본이 되는 것.

1. TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ SỞ: Việc trở thành nền tảng của sự vật hay công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기초적인 개념.
    Basic concepts.
  • Google translate 기초적인 방법.
    Basic method.
  • Google translate 기초적인 이해.
    Basic understanding.
  • Google translate 기초적인 질문.
    Basic questions.
  • Google translate 기초적인 지식.
    Basic knowledge.
  • Google translate 기초적인 어휘 능력이 부족하면 전문 서적을 읽기 어렵다.
    Lack of basic vocabulary makes it difficult to read professional books.
  • Google translate 실험의 기초적인 방법조차 모르면서 과학 논문을 쓰겠다는 것은 말이 안 된다.
    It makes no sense to write a scientific paper without even knowing the basic methods of experimentation.
  • Google translate 외국인이 한국에서 취직을 하려면 기초적으로 준비해야 할 것이 무엇인가요?
    What do foreigners need to prepare to get a job in korea?
    Google translate 먼저 한국어 공부를 열심히 해야겠지요.
    You should study korean hard first.

기초적: basic; elementary,きそてき【基礎的】,(n.) fondamental, de base, basique, élémentaire, essentiel, rudimentaire,básico, fundamental, esencial,أساسيّ ، جوهريّ ، أصليّ,үндсэн, суурь, анхан шатны,tính căn bản, tính cơ sở,เป็นพื้นฐาน, เป็นมูลฐาน, เป็นหลัก, เป็นฐาน,dasar, basis, pangkal, awal,основной; фундаментальный,基础的,基本的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기초적 (기초적)
📚 Từ phái sinh: 기초(基礎): 사물이나 일 등의 기본이 되는 바탕., 건물이나 다리 등을 지을 때 그 무…

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160)