🌷 Initial sound: ㄱㅊㅈ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 18 ALL : 23
•
고추장
(고추 醬)
:
고춧가루를 주재료로 해서 만든 붉은 색의 한국 고유의 양념.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GOCHUJANG; TƯƠNG ỚT: Loại tương có màu đỏ, được làm từ nguyên liệu chính là bột ớt; là gia vị đặc trưng của Hàn Quốc.
•
구체적
(具體的)
:
눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CỤ THỂ: Việc có hình thái có thể nhìn trực tiếp bằng mắt.
•
규칙적
(規則的)
:
어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY TẮC: Xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.
•
구체적
(具體的)
:
눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỤ THỂ: Có hình thái có thể nhìn được trực tiếp bằng mắt.
•
규칙적
(規則的)
:
어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUY TẮC: Việc xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.
•
개최지
(開催地)
:
모임, 행사, 경기 등을 조직적으로 계획되어 열리는 곳.
Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM TỔ CHỨC: Nơi lên kế hoạch và tổ chức hội nghị, sự kiện, trận đấu một cách bài bản.
•
각축전
(角逐戰)
:
서로 이기려고 맞서거나 싸우는 짓.
Danh từ
🌏 TRẬN CHIẾN, CUỘC ĐẤU, CUỘC ĐỌ SỨC: Cuộc đối mặt đấu nhau để giành phần thắng.
•
각축장
(角逐場)
:
서로 이기려고 맞서서 다투는 곳.
Danh từ
🌏 ĐẤU TRƯỜNG, VŨ ĐÀI: Nơi đối mặt đấu nhau để giành phần thắng.
•
간척지
(干拓地)
:
바다나 호수 일부의 물을 빼내고 그곳을 흙으로 메워 만든 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT LẤP BỒI (BẰNG CÁCH RÚT NƯỚC): Phần đất được tạo nên do rút một phần nước biển hay hồ rồi lấp đất vào đó.
•
간첩죄
(間諜罪)
:
한 나라나 단체의 비밀 정보를 알아내어 다른 나라나 단체에 넘겨주는 일을 한 죄.
Danh từ
🌏 TỘI LÀM GIÁN ĐIỆP: Tội làm việc tìm hiểu thông tin bí mật của một nước hay tổ chức để chuyển cho nước hay tổ chức khác.
•
계층적
(階層的)
:
사회적 지위, 직업, 경제적 수준 등에 관한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH GIAI CẤP, MANG TÍNH THỨ BẬC: Liên quan đến tiêu chuẩn kinh tế, nghề nghiệp hay địa vị xã hội.
•
계층적
(階層的)
:
사회적 지위, 직업, 경제적 수준 등에 관한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH THỨ BẬC, TÍNH GIAI TẦNG: Cái có liên quan đến tiêu chuẩn kinh tế, nghề nghiệp hay địa vị xã hội.
•
개천절
(開天節)
:
단군이 고조선을 건국한 날을 기념하기 위한 국경일. 10월 3일이다.
Danh từ
🌏 GAECHEONJEOL; LỄ QUỐC KHÁNH HÀN QUỐC: Ngày 3 tháng 10, là ngày Quốc khánh kỷ niệm ngày Dangun dựng nước Joseon.
•
개척자
(開拓者)
:
거친 땅을 일구어 쓸 수 있는 땅으로 만드는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHAI HOANG, NGƯỜI KHAI KHẨN: Người khai hoang đất hoang, biến thành đất có thể sử dụng được.
•
교차점
(交叉點)
:
서로 마주치거나 엇갈리는 곳.
Danh từ
🌏 ĐIỂM GIAO NHAU: Điểm gặp nhau hoặc cắt nhau.
•
건축재
(建築材)
:
건축에 쓰는 여러 가지 재료.
Danh từ
🌏 VẬT LIỆU XÂY DỰNG, VẬT LIỆU KIẾN TRÚC: Một số vật liệu dùng trong kiến trúc.
•
관찰자
(觀察者)
:
사물이나 현상을 주의 깊게 자세히 살펴보는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI QUAN SÁT: Người xem xét tỉ mỉ, chú ý kỹ đến sự vật hoặc hiện tượng.
•
구체제
(舊體制)
:
시대에 뒤떨어진 과거의 조직 체계와 질서.
Danh từ
🌏 THỂ CHẾ CŨ, CƠ CẤU CŨ: Trật tự hay hệ thống tổ chức cũ lạc hậu so với thời đại.
•
구충제
(驅蟲劑)
:
몸속의 기생충을 없애는 데 쓰는 약.
Danh từ
🌏 THUỐC SỔ GIUN, THUỐC TRỪ GIUN, THUỐC TRỪ SÁN: Thuốc dùng trong việc loại trừ ký sinh trùng trong cơ thể.
•
기착지
(寄着地)
:
목적지로 가는 도중에 잠깐 들르는 곳.
Danh từ
🌏 TRẠM DỪNG CHÂN, TRẠM NGHỈ, BẾN NGHỈ, GA CHUYỂN TIẾP (MÁY BAY): Nơi dừng ghé qua một chút trên đường đi tới điểm đến.
•
기초적
(基礎的)
:
사물이나 일 등의 기본이 되는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ SỞ: Việc trở thành nền tảng của sự vật hay công việc.
•
기초적
(基礎的)
:
사물이나 일 등의 기본이 되는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH CƠ SỞ, MANG TÍNH CĂN BẢN: Trở thành nền tảng của sự vật hay công việc.
•
김치전
(김치 煎)
:
밀가루를 갠 물에 김치를 썰어 넣고 부친 전.
Danh từ
🌏 KIMCHIJEON; MÓN BỘT CHIÊN KIMCHI: Món bánh chiên bằng bột mỳ hòa với nước và bỏ kimchi thái nhỏ vào rồi chiên lên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36)