🌟 간척지 (干拓地)

Danh từ  

1. 바다나 호수 일부의 물을 빼내고 그곳을 흙으로 메워 만든 땅.

1. ĐẤT LẤP BỒI (BẰNG CÁCH RÚT NƯỚC): Phần đất được tạo nên do rút một phần nước biển hay hồ rồi lấp đất vào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간척지 개발.
    Development of reclaimed land.
  • Google translate 간척지 공사.
    Land reclamation work.
  • Google translate 간척지 논.
    Reclaimed land paddy fields.
  • Google translate 간척지 제방.
    Reclamation embankment.
  • Google translate 간척지가 되다.
    Become a reclaimed land.
  • Google translate 간척지로 만들다.
    Make it a reclaimed land.
  • Google translate 새로 생긴 간척지에서는 주로 벼를 재배하고 있다.
    New reclaimed land mainly grows rice.
  • Google translate 간척 공사가 끝나면 넓은 간척지가 새로 생기게 된다.
    When reclamation work is completed, a large reclaimed land will be created.
  • Google translate 현재 간척지가 되어 버린 그곳은 예전에 바다가 펼쳐져 있었다.
    Now reclaimed land, the sea used to spread out.
  • Google translate 염전이 꽤 넓네.
    The salt field is quite wide.
    Google translate 여기는 원래 바다였는데 둑을 쌓아서 간척지를 만든 거래.
    This used to be the ocean, but they built a bank to build reclaimed land.

간척지: reclaimed land,かんたくち【干拓地】,terrain asséché, polder,tierra ganada al mar, mar ganado,أرض مستصلح بتصريف,хөрсжүүлсэн талбай, усыг нь ширгээсэн газар,đất lấp bồi (bằng cách rút nước),ที่ดินที่เกิดจากการถม,wilayah reklamasi, lahan reklamasi,осушенная земля; осушенные поля,围垦地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간척지 (간척찌)

🗣️ 간척지 (干拓地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)