🌟 규칙적 (規則的)

☆☆   Định từ  

1. 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는.

1. MANG TÍNH QUY TẮC: Xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 규칙적 반복.
    Regular repetition.
  • Google translate 규칙적 변화.
    Regular change.
  • Google translate 규칙적 배열.
    Regular arrangement.
  • Google translate 규칙적 생활.
    Regular life.
  • Google translate 규칙적 운동.
    Regular exercise.
  • Google translate 규칙적 훈련.
    Regular training.
  • Google translate 시조는 내용만큼 형식도 중요해서 음절 수의 규칙적 반복이 반드시 지켜져야 한다.
    Formality is as important as content, so regular repetition of the number of syllables must be observed.
  • Google translate 운동을 싫어하고 먹을 것을 좋아하던 그녀가 규칙적 운동과 식사량 조절을 통해 다이어트에 성공했다.
    She, who hated exercise and liked to eat, succeeded in dieting through regular exercise and control of her diet.
  • Google translate 선생님, 저는 어떻게 해야 건강을 되찾을 수 있을까요?
    Sir, how can i get my health back?
    Google translate 약의 규칙적 복용과 적당한 운동을 꾸준히 하시면 큰 효과를 보실 겁니다.
    Regular medication and moderate exercise will do you a great job.

규칙적: regular,きそくてき【規則的】,(dét.) régulier,regular, sistemático, ordenado,منتظم,дүрмийн, тогтмол, байнгын, тасралгүй,mang tính quy tắc,ตามกฎ, ตามกฎเกณฑ์, ตามระเบียบ, ตามหลักการ, ตามรูปแบบที่กำหนด,terpola,рутинный,有规则的,有规律的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 규칙적 (규칙쩍)
📚 Từ phái sinh: 규칙(規則): 여러 사람이 지키도록 정해 놓은 법칙., 어떤 일이나 현상에 일정하게 나타…
📚 thể loại: Thời gian  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101)