🌟 구체적 (具體的)
☆☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구체적 (
구체적
)
📚 thể loại: Hành vi học thuật
🗣️ 구체적 (具體的) @ Giải nghĩa
- 귀납 (歸納) : 여러가지 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 냄.
- 귀납하다 (歸納하다) : 여러 가지 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 내다.
- 귀납적 (歸納的) : 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 내는.
- 귀납법 (歸納法) : 구체적 사실이나 개별적 원리로부터 일반적인 법칙을 결론으로 이끌어 내는 연구 방법.
- 귀납적 (歸納的) : 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 내는 것.
🗣️ 구체적 (具體的) @ Ví dụ cụ thể
- 개혁적인 개편은 구체적 시행 과정에서 적잖은 논란과 굴절이 예상된다. [굴절 (屈折)]
- 구체적 정황. [정황 (情況)]
- 대통령은 국가 번영의 구체적 방안 마련에 고심하였다. [번영 (繁榮)]
- 구체적 개념. [개념 (槪念)]
- 구체적 실천. [실천 (實踐)]
- 구체적 심상. [심상 (心象/心像)]
- 구체적 타협점. [타협점 (妥協點)]
- 구체적 진술. [진술 (陳述)]
- 회담에서 무역 규제에 관한 구체적 방향이 공식 천명되었다. [천명되다 (闡明되다)]
- 구체적 증거물. [증거물 (證據物)]
- 구체적 언급. [언급 (言及)]
🌷 ㄱㅊㅈ: Initial sound 구체적
-
ㄱㅊㅈ (
고추장
)
: 고춧가루를 주재료로 해서 만든 붉은 색의 한국 고유의 양념.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GOCHUJANG; TƯƠNG ỚT: Loại tương có màu đỏ, được làm từ nguyên liệu chính là bột ớt; là gia vị đặc trưng của Hàn Quốc. -
ㄱㅊㅈ (
구체적
)
: 눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CỤ THỂ: Việc có hình thái có thể nhìn trực tiếp bằng mắt. -
ㄱㅊㅈ (
규칙적
)
: 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY TẮC: Xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó. -
ㄱㅊㅈ (
구체적
)
: 눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỤ THỂ: Có hình thái có thể nhìn được trực tiếp bằng mắt. -
ㄱㅊㅈ (
규칙적
)
: 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUY TẮC: Việc xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88)