🌟 구체적 (具體的)

☆☆   Định từ  

1. 눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘.

1. MANG TÍNH CỤ THỂ: Có hình thái có thể nhìn được trực tiếp bằng mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구체적 모습.
    Specific features.
  • 구체적 발현.
    Specific manifestation.
  • 구체적 성과.
    Specific achievements.
  • 구체적 행동.
    Specific actions.
  • 구체적 형태.
    Specific forms.
  • 결심이나 약속을 구체적 행동으로 바꾸지 않으면 의미가 없다.
    There is no point unless a resolution or promise is changed into concrete action.
  • 오랫동안 노력을 기울였던 우리의 연구가 드디어 구체적 성과를 낳았다.
    Our long-drawn-out research has finally produced concrete results.
  • 추상화에서는 대상의 구체적 형태를 기하학적으로 단순화하는 경향이 있다.
    In abstraction, there is a tendency to geometrically simplify the specific form of the object.

2. 실제적이고 자세한.

2. MANG TÍNH CỤ THỂ: Mang tính thực tế và chi tiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구체적 근거.
    Specific grounds.
  • 구체적 내용.
    Specifics.
  • 구체적 대안.
    Specific alternatives.
  • 구체적 사례.
    Specific examples.
  • 구체적 설명.
    Specific explanations.
  • 구체적 지시.
    Specific instructions.
  • 어떤 것을 설명할 때 구체적 예를 들면 상대방이 이해하기 쉽다.
    When describing something, for example, it is easy for the other person to understand.
  • 다이어트에 성공하기 위해서는 체중 감량 기간과 목표에 대해 구체적 계획을 세워야 한다.
    To succeed in diet, specific plans must be made for weight loss periods and goals.
  • 정부가 이번 한미 회담의 구체적 내용을 밝히지 않는 이유가 뭡니까?
    Why isn't the government giving details of this south korea-u.s. meeting?
    국가 안보와 관련된 기밀 사안이기 때문입니다.
    Because it's a classified issue related to national security.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구체적 (구체적)
📚 thể loại: Hành vi học thuật  


🗣️ 구체적 (具體的) @ Giải nghĩa

🗣️ 구체적 (具體的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Hẹn (4) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Xem phim (105)