🌟 매립하다 (埋立 하다)

Động từ  

1. 낮은 지대의 땅이나 저수지, 바다 등을 돌이나 흙 등으로 메우다.

1. SAN LẤP, LẤP: Lấp biển, hồ hay vùng đất trũng bằng đất hay đá...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매립한 간척지.
    Reclaimed reclaimed land.
  • Google translate 갯벌을 매립하다.
    Landfill mudflats.
  • Google translate 늪을 매립하다.
    Reclaim swamps.
  • Google translate 바다를 매립하다.
    Landfill the sea.
  • Google translate 하천을 매립하다.
    Landfill a stream.
  • Google translate 해안을 매립하다.
    Reclaim the shore.
  • Google translate 흙으로 매립하다.
    To reclaim with soil.
  • Google translate 서해안에는 간석지를 인공적으로 매립한 간척 평야가 많다.
    There are many reclaimed plains on the west coast that have artificially reclaimed reclaimed reclaimed land.
  • Google translate 해안을 매립해 아파트를 지으면서 철새들이 갈 곳을 잃었다.
    The migratory birds lost their place to go when they reclaimed land off the coast and built apartments.
  • Google translate 어부들은 포구 앞 갯벌을 매립하려는 개발 회사에 맞서 싸웠다.
    Fishermen fought against a development company trying to reclaim mudflats in front of the port.

매립하다: reclaim land,うめたてる【埋め立てる】,remblayer,rellenar, recuperar,يردم,дүүргэх, тэгшлэх,san lấp, lấp,ถม,mereklamasi,засыпать; заравнивать,填平,填埋,

2. 쓰레기나 폐기물을 모아서 묻다.

2. CHÔN LẤP: Tập trung và chôn rác hay chất phế thải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매립한 쓰레기.
    Landfills.
  • Google translate 쓰레기를 매립하다.
    Reclaim waste.
  • Google translate 폐기물을 매립하다.
    Landfill waste.
  • Google translate 자치 단체에서 매립하다.
    Reclaim land from a local government.
  • Google translate 불법으로 매립하다.
    Unlawfully reclaim.
  • Google translate 산업 폐기물을 농지에 매립하는 것은 불법이다.
    It is illegal to bury industrial waste in farmland.
  • Google translate 쓰레기를 매립하면 땅 속에서 쓰레기가 썩으면서 오염 물질이 발생한다.
    Reclaiming garbage causes pollution as it rotates in the ground.
  • Google translate 어떤 화학 회사에서 산업 폐기물을 몰래 매립한 사실이 드러났습니다.
    It turns out that a chemical company secretly buried industrial waste.
    Google translate 네, 그로 인해 주변 토양이 심각하게 오염이 되었다더군요.
    Yes, they say it seriously contaminated the surrounding soil.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 매립하다 (매리파다 )
📚 Từ phái sinh: 매립(埋立): 낮은 지대의 땅이나 저수지, 바다 등을 돌이나 흙 등으로 메움., 쓰레기나…

🗣️ 매립하다 (埋立 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)