🌟 매립하다 (埋立 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매립하다 (
매리파다
)
📚 Từ phái sinh: • 매립(埋立): 낮은 지대의 땅이나 저수지, 바다 등을 돌이나 흙 등으로 메움., 쓰레기나…
🗣️ 매립하다 (埋立 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 핵폐기물을 매립하다. [핵폐기물 (核廢棄物)]
- 개펄을 매립하다. [개펄]
🌷 ㅁㄹㅎㄷ: Initial sound 매립하다
-
ㅁㄹㅎㄷ (
무료하다
)
: 흥미나 의욕이 없어 지루하고 심심하다.
☆
Tính từ
🌏 BUỒN TẺ, TẺ NHẠT: Không có hứng thú hay khát khao nên chán ngán và nhạt nhẽo. -
ㅁㄹㅎㄷ (
막론하다
)
: 이것저것 가리거나 따지지 않고 말하다.
☆
Động từ
🌏 BẤT LUẬN: Nói không phân biệt hay cân nhắc điều này điều kia. -
ㅁㄹㅎㄷ (
명료하다
)
: 분명하고 확실하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RÀNG: Chính xác và rõ ràng. -
ㅁㄹㅎㄷ (
맹렬하다
)
: 기운이나 기세가 세차고 사납다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, ÁC LIỆT, DỮ DỘI: Khí thế hay sức lực rất mạnh và dữ dội.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)