🌟 각축전 (角逐戰)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 각축전 (
각축쩐
)
🗣️ 각축전 (角逐戰) @ Ví dụ cụ thể
- 치열한 각축전. [치열하다 (熾烈하다)]
- 업체들은 신상품 개발과 함께 시장 확보를 위한 치열한 각축전을 벌이고 있다. [치열하다 (熾烈하다)]
🌷 ㄱㅊㅈ: Initial sound 각축전
-
ㄱㅊㅈ (
고추장
)
: 고춧가루를 주재료로 해서 만든 붉은 색의 한국 고유의 양념.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GOCHUJANG; TƯƠNG ỚT: Loại tương có màu đỏ, được làm từ nguyên liệu chính là bột ớt; là gia vị đặc trưng của Hàn Quốc. -
ㄱㅊㅈ (
구체적
)
: 눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CỤ THỂ: Việc có hình thái có thể nhìn trực tiếp bằng mắt. -
ㄱㅊㅈ (
규칙적
)
: 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY TẮC: Xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó. -
ㄱㅊㅈ (
구체적
)
: 눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỤ THỂ: Có hình thái có thể nhìn được trực tiếp bằng mắt. -
ㄱㅊㅈ (
규칙적
)
: 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUY TẮC: Việc xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.
• Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20)