🌟 각축전 (角逐戰)

Danh từ  

1. 서로 이기려고 맞서거나 싸우는 짓.

1. TRẬN CHIẾN, CUỘC ĐẤU, CUỘC ĐỌ SỨC: Cuộc đối mặt đấu nhau để giành phần thắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨거운 각축전.
    Hot angular competition.
  • Google translate 라이벌의 각축전.
    A competition between rival parties.
  • Google translate 각축전이 예상되다.
    Each festival is expected.
  • Google translate 각축전이 전개되다.
    Each battle is fought.
  • Google translate 각축전을 벌이다.
    Engage in a angular battle.
  • Google translate 올림픽 본선에 진출하기 위해 여러 팀들이 각축전을 벌이고 있다.
    Several teams are competing for the olympic finals.
  • Google translate 이번 선거에서는 여당과 야당의 지지율이 비슷하여 치열한 각축전이 예상된다.
    In this election, the approval ratings of the ruling and opposition parties are similar, and fierce competition is expected.
  • Google translate 오늘 경기 어떻게 진행될 거라 예상됩니까?
    How do you expect today's game to go?
    Google translate 우승 후보 두 팀의 경기이다 보니 뜨거운 각축전이 전개되지 않을까 합니다.
    It's a match between the two winning teams, so i'm afraid there's going to be a hot neck-and-neck race.

각축전: heated competition; neck-and-neck race,せりあい【競り合い】。せめぎあい【鬩ぎ合い】,compétition, rivalité,enfrentamiento,مسابقة شرسة,тэмцэл, өрсөлдөөн,trận chiến, cuộc đấu, cuộc đọ sức,การต่อสู้ชิงชัย,pertarungan, persaingan,схватка; борьба; соперничество,角逐,角逐战,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각축전 (각축쩐)

🗣️ 각축전 (角逐戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)