🌟 관찰자 (觀察者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관찰자 (
관찰짜
)
🌷 ㄱㅊㅈ: Initial sound 관찰자
-
ㄱㅊㅈ (
고추장
)
: 고춧가루를 주재료로 해서 만든 붉은 색의 한국 고유의 양념.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GOCHUJANG; TƯƠNG ỚT: Loại tương có màu đỏ, được làm từ nguyên liệu chính là bột ớt; là gia vị đặc trưng của Hàn Quốc. -
ㄱㅊㅈ (
구체적
)
: 눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CỤ THỂ: Việc có hình thái có thể nhìn trực tiếp bằng mắt. -
ㄱㅊㅈ (
규칙적
)
: 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY TẮC: Xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó. -
ㄱㅊㅈ (
구체적
)
: 눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỤ THỂ: Có hình thái có thể nhìn được trực tiếp bằng mắt. -
ㄱㅊㅈ (
규칙적
)
: 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUY TẮC: Việc xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92)