🌟 관찰자 (觀察者)

Danh từ  

1. 사물이나 현상을 주의 깊게 자세히 살펴보는 사람.

1. NGƯỜI QUAN SÁT: Người xem xét tỉ mỉ, chú ý kỹ đến sự vật hoặc hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관찰자 시점.
    Observer's point of view.
  • Google translate 관찰자 역할.
    The role of observer.
  • Google translate 관찰자 입장.
    Observer's position.
  • Google translate 관찰자의 관점.
    Observer's perspective.
  • Google translate 관찰자가 되다.
    Become an observer.
  • Google translate 관찰자들은 망원경으로 혜성의 움직임을 관찰했다.
    Observers observed the comet's movements with telescopes.
  • Google translate 이렇듯 희귀한 장면을 목격하게 된 관찰자들은 가히 행운아라 할 수 있다.
    Observers who have come to witness such a rare scene are very lucky.
  • Google translate 이 실험은 관찰자의 주관적 해석을 방지하기 위해 전 과정이 녹화되었다.
    The whole process was recorded to prevent subjective interpretation by observers.

관찰자: observer; watcher,かんさつしゃ【観察者】,observateur,observador,راصِد، مُلاحِظ، مُراقِب,ажиглагч, хянагч, судлагч,người quan sát,ผู้สังเกต, ผู้พิจารณา, ผู้สังเกตการณ์,pengamat, pengawas,наблюдатель,观察者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관찰자 (관찰짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82)