🌟 관찰자 (觀察者)

Danh từ  

1. 사물이나 현상을 주의 깊게 자세히 살펴보는 사람.

1. NGƯỜI QUAN SÁT: Người xem xét tỉ mỉ, chú ý kỹ đến sự vật hoặc hiện tượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관찰자 시점.
    Observer's point of view.
  • 관찰자 역할.
    The role of observer.
  • 관찰자 입장.
    Observer's position.
  • 관찰자의 관점.
    Observer's perspective.
  • 관찰자가 되다.
    Become an observer.
  • 관찰자들은 망원경으로 혜성의 움직임을 관찰했다.
    Observers observed the comet's movements with telescopes.
  • 이렇듯 희귀한 장면을 목격하게 된 관찰자들은 가히 행운아라 할 수 있다.
    Observers who have come to witness such a rare scene are very lucky.
  • 이 실험은 관찰자의 주관적 해석을 방지하기 위해 전 과정이 녹화되었다.
    The whole process was recorded to prevent subjective interpretation by observers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관찰자 (관찰짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)