🌟 관찰자 (觀察者)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관찰자 (
관찰짜
)
🌷 ㄱㅊㅈ: Initial sound 관찰자
-
ㄱㅊㅈ (
고추장
)
: 고춧가루를 주재료로 해서 만든 붉은 색의 한국 고유의 양념.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GOCHUJANG; TƯƠNG ỚT: Loại tương có màu đỏ, được làm từ nguyên liệu chính là bột ớt; là gia vị đặc trưng của Hàn Quốc. -
ㄱㅊㅈ (
구체적
)
: 눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CỤ THỂ: Việc có hình thái có thể nhìn trực tiếp bằng mắt. -
ㄱㅊㅈ (
규칙적
)
: 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY TẮC: Xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó. -
ㄱㅊㅈ (
구체적
)
: 눈으로 직접 볼 수 있게 형태를 갖춘.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỤ THỂ: Có hình thái có thể nhìn được trực tiếp bằng mắt. -
ㄱㅊㅈ (
규칙적
)
: 어떤 일이나 현상에 일정한 패턴이 나타나는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUY TẮC: Việc xuất hiện mô hình (khuôn mẫu) nhất định ở hiện tượng hay sự việc nào đó.
• Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)