🌟 대역 (對譯)

Danh từ  

1. 원문의 단어, 구절, 문장 등을 다른 언어로 번역함. 또는 그런 번역.

1. SỰ ĐỐI DỊCH: Việc dịch từ, cụm từ, câu... của nguyên văn sang ngôn ngữ khác. Hoặc việc dịch như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국어 대역.
    Korean-language band.
  • Google translate 대역 소설.
    Band-aid novel.
  • Google translate 대역이 되다.
    Become a substitute.
  • Google translate 대역을 하다.
    To do a stand-up.
  • Google translate 대역 사전은 새로운 언어를 공부할 때 많은 도움이 된다.
    The band dictionary is very helpful when studying a new language.
  • Google translate 어쩐지 문장이 조금 어색하다 했더니 이 소설은 영어 원문을 번역한 대역 소설이었다.
    Somehow i found the sentence a little awkward, but this novel was a double-edged novel that translated the original english text.
  • Google translate 이 소설은 전 세계 사람들에게 널리 읽히는 명작이야.
    This novel is a masterpiece widely read by people all over the world.
    Google translate 그래서 각국의 언어로 대역이 되어 있군.
    That's why it's in every language.

대역: translation,ほんやく【翻訳】,traduction en vis-à-vis, traduction juxtalinéaire,traducción,ترجمة,орчуулга, хадмал орчуулга, эх бичвэрийн орчуулга,sự đối dịch,การแปล, การแปลเทียบภาษาอื่น, การแปลงภาษา, การถอดความหมาย,penerjemahan, terjemahan,подстрочный перевод,对译,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대역 (대ː역) 대역이 (대ː여기) 대역도 (대ː역또) 대역만 (대ː영만)
📚 Từ phái sinh: 대역하다(對譯하다): 원문의 단어, 구절, 문장 등을 다른 언어로 번역하다.

🗣️ 대역 (對譯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Thể thao (88) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47)