🌟 대응되다 (對應 되다)

Động từ  

1. 어떤 두 대상이 서로 짝이 되다.

1. ĐƯỢC ĐỐI ỨNG, ĐƯỢC TƯƠNG ỨNG: Hai đối tượng nào đó thành cặp với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두 언어를 비교해 보면 서로 대응되지 않는 단어들이 많이 있다.
    Comparing the two languages, there are many words that do not correspond with each other.
  • Google translate 이 암호의 숫자는 알파벳 순서에 대응된다.
    The number of this password corresponds to the alphabetical order.
  • Google translate 오늘 숙제가 뭐였지?
    What was today's homework?
    Google translate 한국어 속담에 대응되는 영어 표현을 찾아 오는 거야.
    Find english expressions that correspond to korean proverbs.

대응되다: correspond,たいおうする【対応する】,correspondre à, être conforme à, être homologue à,corresponderse,يزدوج,хослох, дүйцэх, тэнцэх,được đối ứng, được tương ứng,สอดคล้อง, เข้ากันได้,sepadan, setara,соответствовать; соотносить,对应,相应,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대응되다 (대ː응되다) 대응되다 (대ː응뒈다)
📚 Từ phái sinh: 대응(對應): 어떤 일이나 상황에 알맞게 행동을 함., 어떤 두 대상이 서로 짝이 됨.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)