🌷 Initial sound: ㄷㅇㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 14
•
들이대다
:
물건을 어디에 매우 가까이 가져다 대다.
☆
Động từ
🌏 ĐƯA SÁT, DÍ: Đưa đồ vật tới rất gần đâu đó.
•
도용되다
(盜用 되다)
:
물건 등이 주인의 허락 없이 몰래 쓰이다.
Động từ
🌏 BỊ DÙNG LÉN: Vật dụng bị dùng lén mà không được phép của chủ nhân.
•
대입되다
(代入 되다)
:
다른 것이 대신 넣어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THAY VÀO: Cái khác được đặt vào thay thế.
•
다운되다
(down 되다)
:
(속된 말로) 일에 지치거나 좋지 않은 일을 당해서 의욕이나 흥미, 기운을 잃어버리다.
Động từ
🌏 BỊ SUY GIẢM, BỊ SUY SỤP: (cách nói thông tục) Khí thế, hứng thú hoặc ham muốn bị mất do gặp phải việc không tốt hay chán nản với công việc.
•
등용되다
(登用/登庸 되다)
:
학식과 능력을 갖춘 사람이 뽑혀 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRƯNG DỤNG, ĐƯỢC ĐỀ BẠT, ĐƯỢC BỔ NHIỆM: Người có học thức và năng lực được chọn và sử dụng.
•
돈이 돌다
:
시장에서 돈이 유통되다.
🌏 TIỀN XOAY VÒNG: Tiền tệ lưu thông ở thị trường.
•
대응되다
(對應 되다)
:
어떤 두 대상이 서로 짝이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐỐI ỨNG, ĐƯỢC TƯƠNG ỨNG: Hai đối tượng nào đó thành cặp với nhau.
•
도입되다
(導入 되다)
:
기술, 물자, 이론 등이 들어오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐƯA VÀO: Kĩ thuật, vật tư, lí thuyết... được đưa vào.
•
들이대다
:
함부로 마구 대들다.
Động từ
🌏 TRẢ TREO: Chống lại một cách hàm hồ dữ dội.
•
덕(이) 되다
:
이익이나 도움이 되다.
🌏 CÓ ÍCH, CÓ LỢI: Trở nên có lợi hay giúp ích.
•
대용되다
(代用 되다)
:
대신하여 다른 것이 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DÙNG THAY: Cái khác được dùng thay thế.
•
돌아들다
:
여러 곳을 거쳐 일정한 곳으로 들어가거나 들어오다.
Động từ
🌏 TRỞ VÀO: Qua nhiều nơi rồi đi vào hay vào một nơi nhất định.
•
동요되다
(動搖 되다)
:
물체가 이리저리 흔들리다.
Động từ
🌏 BỊ DAO ĐỘNG, BỊ LẮC LƯ: Vật thể bị đung đưa chỗ này chỗ kia.
•
동원되다
(動員 되다)
:
어떤 목적이 이루어지도록 사람이나 물건, 방법 등이 한데 모이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HUY ĐỘNG: Con người, đồ vật hay phương pháp... được tập trung vào một chỗ để đạt được mục đích nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110)