🌟 들이대다

Động từ  

1. 함부로 마구 대들다.

1. TRẢ TREO: Chống lại một cách hàm hồ dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 들이대며 말하다.
    Speak at a thrust.
  • Google translate 선생님께 들이대다.
    Point at the teacher.
  • Google translate 엄마에게 들이대다.
    Reach at mom.
  • Google translate 정면으로 들이대다.
    To point head-on.
  • Google translate 함부로 들이대다.
    To thrust recklessly at.
  • Google translate 노인은 자신에게 들이대는 그의 말에도 놀라거나 화내지 않고 담배만 피웠다.
    The old man was not surprised or angry at his words, but only smoked.
  • Google translate 그녀는 그래도 남편이라고 함부로 들이대지는 않았지만 상당히 화가 나 보였다.
    She seemed quite upset, though she didn't make a point of being her husband.
  • Google translate 엄마는 남의집 식모살이라도 하고 싶어서 그러는 거야?
    Is your mom trying to get married to someone else's wife'sir.
    Google translate 들이대는 소리 하지 말고 조용히 좀 해라.
    Stop talking and be quiet.

들이대다: confront; challenge,つっかかる【突っ掛かる】。くってかかる【食ってかかる】,résister, tenir tête, faire opposition, s'opposer à, désobéir à,desafiar, rebelarse,يعارض على,дайрах, сөргөх, сөрөх,trả treo,โต้แย้ง, ค้าน, คัดค้าน, ต่อต้าน,melawan, memaki, menyerang,набрасываться; нападать,顶嘴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들이대다 (드리대다) 들이대어 (드리대어) 들이대 (드리대) 들이대니 (드리대니)

🗣️ 들이대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204)