🌟 들이대다

Động từ  

1. 함부로 마구 대들다.

1. TRẢ TREO: Chống lại một cách hàm hồ dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 들이대며 말하다.
    Speak at a thrust.
  • 선생님께 들이대다.
    Point at the teacher.
  • 엄마에게 들이대다.
    Reach at mom.
  • 정면으로 들이대다.
    To point head-on.
  • 함부로 들이대다.
    To thrust recklessly at.
  • 노인은 자신에게 들이대는 그의 말에도 놀라거나 화내지 않고 담배만 피웠다.
    The old man was not surprised or angry at his words, but only smoked.
  • 그녀는 그래도 남편이라고 함부로 들이대지는 않았지만 상당히 화가 나 보였다.
    She seemed quite upset, though she didn't make a point of being her husband.
  • 엄마는 남의집 식모살이라도 하고 싶어서 그러는 거야?
    Is your mom trying to get married to someone else's wife'sir.
    들이대는 소리 하지 말고 조용히 좀 해라.
    Stop talking and be quiet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들이대다 (드리대다) 들이대어 (드리대어) 들이대 (드리대) 들이대니 (드리대니)

🗣️ 들이대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204)