🌟 들이대다

  Động từ  

1. 물건을 어디에 매우 가까이 가져다 대다.

1. ĐƯA SÁT, : Đưa đồ vật tới rất gần đâu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 얼굴을 들이대다.
    Put one's face in.
  • Google translate 칼을 들이대다.
    Point a knife at him.
  • Google translate 불빛에 들이대다.
    Reach into the light.
  • Google translate 가까이 들이대다.
    Draw near.
  • Google translate 바싹 들이대다.
    Close-up.
  • Google translate 의사는 청진기를 바짝 들이대더니 심각한 표정을 지었다.
    The doctor held the stethoscope close and put on a serious look.
  • Google translate 그가 손전등을 그녀의 얼굴에 들이대자 그녀는 눈이 부셔 고개를 돌렸다.
    When he put a flashlight on her face, she turned her head in a blinding glare.
  • Google translate 내 말 알아들었어?
    Do you understand me?
    Google translate 얼굴 좀 들이대지 말고 이야기해요. 다 들리니까.
    Stop talking face to face. because you can hear everything.

들이대다: thrust before; put close to,つきつける【突き付ける】。さしつける【差し付ける】。つきだす【突き出す】,tendre quelque chose à,poner, meter,يقرب,тулгах,đưa sát, dí,ยื่นเข้ามาใกล้, ยื่นเข้ามา, จ่อ, จ่อมาใกล้,mengacungkan, menyodorkan,подносить; подставлять; приставлять,紧贴,紧靠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들이대다 (드리대다) 들이대어 (드리대어) 들이대 (드리대) 들이대니 (드리대니)

🗣️ 들이대다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82)