🌟 출범시키다 (出帆 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 출범시키다 (
출범시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 출범(出帆): 배가 항구를 떠남., (비유적으로) 새로운 단체가 조직되어 일을 시작함.
🌷 ㅊㅂㅅㅋㄷ: Initial sound 출범시키다
-
ㅊㅂㅅㅋㄷ (
출발시키다
)
: 어떤 곳을 향하여 길을 떠나게 하다.
Động từ
🌏 CHO KHỞI HÀNH: Làm cho hướng tới nơi nào đó và lên đường. -
ㅊㅂㅅㅋㄷ (
출범시키다
)
: 배가 항구를 떠나게 하다.
Động từ
🌏 CHO NHỔ NEO, CHO KHỞI HÀNH: Làm cho tàu thuyền rời bến.
• Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19)