🌟 한가위

Danh từ  

1. 한국의 명절의 하나. 음력 8월 15일로 햅쌀로 빚은 송편과 햇과일 등의 음식을 장만하여 차례를 지낸다. 또한 씨름, 줄다리기, 강강술래 등의 민속놀이를 즐긴다.

1. TẾT TRUNG THU: Là một dịp lễ tết của Hàn Quốc, diễn ra vào ngày 15 tháng 8 âm lịch, người ta chuẩn bị hoa quả mới thu hoạch và bánh bột nếp Song-pyeon bằng gạo mới rồi đem cúng. Ngoài ra, người Hàn còn chơi nhiều trò chơi dân gian như đấu vật, nhảy dây hay trò gang-gang-sul-lae.


한가위: Hangawi,ハンガウィ。チュソク,Hangawi,Hangawi, fiesta de cosecha,هانكاوي,Хангаүи, ургацын баяр,Tết Trung Thu,ฮันกาวี,Hangawi, Chuseok,Хангави; Чусок,中秋,中秋节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한가위 (한가위)


🗣️ 한가위 @ Giải nghĩa

🗣️ 한가위 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)