🌟 한가위
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한가위 (
한가위
)
🗣️ 한가위 @ Giải nghĩa
- 더도 말고 덜도 말고 늘 한가위만 같아라 : 모든 것이 한가위 때만큼만 풍성해서 사는 것이 편안했으면 좋겠다는 말.
🗣️ 한가위 @ Ví dụ cụ thể
- 덩더꿍 북소리가 마을에 울려 퍼지고 곧이어 한가위 풍물놀이가 시작되었다. [덩더꿍]
- 한가위 보름달이 환한 달빛을 퍼부어 명절 분위기가 더욱 고조되었다. [퍼붓다]
- 한가위 밤이 되자 커다란 보름달이 청명한 달빛을 드리웠다. [청명하다 (淸明하다)]
🌷 ㅎㄱㅇ: Initial sound 한가위
-
ㅎㄱㅇ (
한겨울
)
: 추위가 가장 심할 무렵의 겨울.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA MÙA ĐÔNG: Mùa đông đúng vào lúc lạnh nhất. -
ㅎㄱㅇ (
한국어
)
: 한국에서 사용하는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀN NGỮ, TIẾNG HÀN QUỐC: Tiếng nói sử dụng ở Hàn Quốc. -
ㅎㄱㅇ (
한국인
)
: 대한민국 국적을 가졌거나 한민족의 혈통과 정신을 이어받은 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI HÀN QUỐC: Người mang quốc tịch Hàn Quốc hoặc tiếp nhận huyết thống và tinh thần của dân tộc Hàn. -
ㅎㄱㅇ (
헛걸음
)
: 생각했던 바를 이루지 못하고 헛수고만 하고 가거나 옴. 또는 그런 걸음.
☆
Danh từ
🌏 CHUYẾN ĐI VÔ ÍCH, BƯỚC ĐI VÔ ÍCH: Việc đến hay đi vô ích vì không đạt được điều đã nghĩ. Hoặc bước chân như vậy. -
ㅎㄱㅇ (
회갑연
)
: 사람이 태어난 지 만 육십 년이 되는 예순 번째 생일에 하는 잔치.
☆
Danh từ
🌏 TIỆC MỪNG THỌ SÁU MƯƠI: Tiệc tổ chức vào dịp sinh nhật lần thứ 60 của người được sinh ra tròn 60 năm. -
ㅎㄱㅇ (
햇과일
)
: 그해에 새로 난 과일.
Danh từ
🌏 HOA QUẢ ĐẦU NĂM, HOA QUẢ ĐẦU VỤ: Hoa quả vừa thu hoạch trong năm. -
ㅎㄱㅇ (
화강암
)
: 흰색 또는 엷은 회색을 띠며, 광택이 나고 단단한 돌.
Danh từ
🌏 ĐÁ HOA CƯƠNG: Loại đá cứng và bóng, có sắc màu trắng hoặc màu xám nhạt. -
ㅎㄱㅇ (
하기야
)
: 사실 적당히 말하자면.
Phó từ
🌏 THỰC TẾ MÀ NÓI, NÓI ĐÚNG RA, NÓI THỰC RA: Trên thực tế nếu nói một cách thích đáng ra thì... -
ㅎㄱㅇ (
효과음
)
: 영화나 공연 등에서 장면의 실감을 더하기 위해 넣는 소리.
Danh từ
🌏 HIỆU ỨNG ÂM THANH: Âm thanh được chèn vào để tạo cảm giác sống động của cảnh quay trong phim hoặc buổi biểu diễn. -
ㅎㄱㅇ (
후견인
)
: 능력이 부족한 사람을 뒤에서 도와주는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI BẢO TRỢ, NGƯỜI ĐỠ ĐẦU: Người ở phía sau giúp đỡ cho người còn thiếu năng lực. -
ㅎㄱㅇ (
한가위
)
: 한국의 명절의 하나. 음력 8월 15일로 햅쌀로 빚은 송편과 햇과일 등의 음식을 장만하여 차례를 지낸다. 또한 씨름, 줄다리기, 강강술래 등의 민속놀이를 즐긴다.
Danh từ
🌏 TẾT TRUNG THU: Là một dịp lễ tết của Hàn Quốc, diễn ra vào ngày 15 tháng 8 âm lịch, người ta chuẩn bị hoa quả mới thu hoạch và bánh bột nếp Song-pyeon bằng gạo mới rồi đem cúng. Ngoài ra, người Hàn còn chơi nhiều trò chơi dân gian như đấu vật, nhảy dây hay trò gang-gang-sul-lae. -
ㅎㄱㅇ (
한걸음
)
: 쉬지 않고 한 번에 가는 걸음이나 움직임.
Danh từ
🌏 MỘT BƯỚC: Sự dịch chuyển hay bước chân bước một lần và không nghỉ.
• Hẹn (4) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)