🌟 고사실 (考査室)

Danh từ  

1. 시험을 치르는 교실.

1. PHÒNG THI: Phòng dành cho việc thi cử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예비 고사실.
    Preliminary high facts.
  • Google translate 고사실 안내.
    Guide to high facts.
  • Google translate 고사실을 확인하다.
    Ascertain the facts.
  • Google translate 고사실로 들어가다.
    Enter the examination room.
  • Google translate 고사실에서 시험을 보다.
    Take a test in the examination room.
  • Google translate 나는 한국어 시험을 치기 위해 고사실로 들어갔다.
    I went into the examination room to take the korean language test.
  • Google translate 최종 면접을 보는 사람들은 아홉 시까지 고사실 앞으로 모여야 한다.
    The final interviewees should be gathered in front of the facts by nine o'clock.
  • Google translate 시험 잘 봤어요?
    How was your test?
    Google translate 고사실 스피커 성능이 좋지 않아서 듣기 문제는 잘 못 푼 것 같아요.
    In fact, the speaker's poor, so i don't think i've solved the listening problem.
Từ tham khảo 고사장(考査場): 시험을 보는 장소.

고사실: test room,こうさしつ【考査室】,salle d'examen,sala de examen, aula de examen,غرفة امتحان,шалгалтын өрөө,phòng thi,ห้องสอบ,ruang ujian,экзаменаторская комната,考场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고사실 (고ː사실)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15)