🌟 급수 (級數)

Danh từ  

1. 기술의 수준이나 능력의 높고 낮음을 일정한 기준에 따라 나누어 놓은 등급.

1. THỨ HẠNG, SỰ XẾP HẠNG, SỐ CẤP BẬC: Đẳng cấp chia mức cao thấp của năng lực hoặc tiêu chuẩn về kỹ thuật theo một tiêu chuẩn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바둑 급수.
    Baduk class.
  • Google translate 자격증 급수.
    Qualified water supply.
  • Google translate 주산 급수.
    Main acid series.
  • Google translate 급수가 낮다.
    The water supply is low.
  • Google translate 급수가 높다.
    The water supply is high.
  • Google translate 급수를 따다.
    Get a water supply.
  • Google translate 급수를 매기다.
    Water-grade.
  • Google translate 급수를 받다.
    Receive a water supply.
  • Google translate 한국어를 잘하는 그는 한국어 능력 시험에서 최고 급수를 받았다.
    A good korean speaker, he received the highest grade in the korean language proficiency test.
  • Google translate 나는 이미 이 급 조리사 자격증이 있지만 더 높은 급수를 따기 위해 매일 연습을 했다.
    I already have this grade cook's license, but i practiced every day to get a higher water supply.
  • Google translate 외국어 시험에서 좋은 급수를 받으려면 어떻게 해야 해요?
    How can i get a good grade on a foreign language test?
    Google translate 말하기, 듣기, 읽기, 쓰기 등 모든 영역에서 좋은 점수를 받아야 해.
    You have to get good grades in all areas, including speaking, listening, reading and writing.

급수: level,とうきゅう【等級】。ランク。グレード,rang, classe, grade, niveau,grado, nivel, categoría,درجة,түвшин, зэрэглэл,thứ hạng, sự xếp hạng, số cấp bậc,ชั้น, ระดับ, ขั้น, อันดับ, ระดับชั้น,peringkat, kelas, rating,разряд; категория,级数,级别,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급수 (급쑤)


🗣️ 급수 (級數) @ Giải nghĩa

🗣️ 급수 (級數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10)