🌟 리허설 (rehearsal)
Danh từ
🌷 ㄹㅎㅅ: Initial sound 리허설
-
ㄹㅎㅅ (
리허설
)
: 연극, 음악, 방송 등에서 공연을 하기 전에 실제 공연처럼 미리 해 보는 연습.
Danh từ
🌏 SỰ DIỄN TẬP, SỰ TỔNG DUYỆT: Sự luyện tập trước như biểu diễn thực tế trước khi biểu diễn trong kịch nói, âm nhạc, phát sóng...
• Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tính cách (365) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42)