🌟 리허설 (rehearsal)

Danh từ  

1. 연극, 음악, 방송 등에서 공연을 하기 전에 실제 공연처럼 미리 해 보는 연습.

1. SỰ DIỄN TẬP, SỰ TỔNG DUYỆT: Sự luyện tập trước như biểu diễn thực tế trước khi biểu diễn trong kịch nói, âm nhạc, phát sóng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공연 리허설.
    Performance rehearsal.
  • Google translate 방송 리허설.
    Broadcast rehearsal.
  • Google translate 연극 리허설.
    Theater rehearsal.
  • Google translate 리허설이 끝나다.
    Rehearsal is over.
  • Google translate 리허설이 부족하다.
    Lack of rehearsal.
  • Google translate 리허설을 준비하다.
    Prepare for rehearsal.
  • Google translate 리허설을 하다.
    Have a rehearsal.
  • Google translate 공연 전에 리허설을 하지 않으면 본 공연에서 실수가 발생할 수 있다.
    Failure to rehearse before the performance may result in mistakes in this performance.
  • Google translate 우리는 리허설 때에도 실제 공연처럼 한복을 모두 갖춰 입고 연습을 했다.
    We practiced in full hanbok, just like the actual performance, during rehearsals.
  • Google translate 리허설 할 때는 잘하더니 왜 하필 공연에서 실수를 해?
    You were good at rehearsals, but why would you make mistakes in the performance?
    Google translate 긴장했나 봐요.
    He must be nervous.

리허설: rehearsal,リハーサル,répétition, répétition générale, simulation, exercice d'entraînement, préparation,ensayo, práctica,بروفة,давтлага, сургуулилт,sự diễn tập, sự tổng duyệt,การฝึกซ้อม, การซ้อมบท, การซักซ้อม,gladi resik,репетиция,彩排,

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42)